# | Ngày | Bài Dạy | Bài Tập Về Nhà |
1 | Sep 10 | Giới thiệu lớp Bingo Tên, Ôn ABC | Không Có – NONE |
2 | Sep 17 | Bài 1: Giới thiệu vần AN; Tập đọc “Thỏ Rừng & Thỏ Nhà.” Viết lại thành câu cho đúng. | Điền vào chỗ trống Đọc bài “Thỏ Rừng & thỏ Nhà” cho Ba/Mẹ nghe 1 lần |
3 | Oct 24 | Bài 2: Vần ĂN Tập đọc “Bạn Tôi” & Viết lạI thành câu cho đúng. Danh từ là từ chỉ người và vật. | Tập Đặt Câu Đọc cho Ba/Mẹ nghe |
4 | Oct 01 | CHỤP HÌNH Niên Khóa 2011 –2012 (Hop Phu Huynh HS) Bài hát “Hai Con Thằn Lằn Con” Bài 3: Vần ÂN Từ Vựng & Điền Vào Chỗ Trống | Văn Phạm – Danh Từ & Tập làm câu |
5 | Oct 08 | Ôn bài 1,2,3 Trang 113 + 114 (Đằng sau sách) Những câu số lẻ (odds only 1,3,5,7, & 9) | Trang 113 & 114 Những câu số chẵn (evens 2,4,6,8, & 10) |
Oct 15 | Thầy Cô Tu Nghiệp NO CLASS | ||
6 | Oct 22 | Bài Kiểm 15 phút. Bài 4: Vần AC Động Từ là từ chỉ hành động | Viết lại thành câu cho đúng. Đặt 5 câu & gạch dướI các động từ. |
7 | Oct 29 | Bài 5: Vần AP Tập Đọc “Màu Sắc” –Trò chơi về Halloween Viết số bằng chữ | Văn Phạm – Gạch dướI động từ Viết lạI thành câu cho đúng |
8 | Nov 05 | Bài 6: Vần AT Tập Đọc “Tâm Sự Của Cây Tăm” Viết số bằng chữ + Động Từ | Em đọc bài cho Ba/Mẹ nghe Viết lạI thành câu cho đúng |
9 | Nov 12 | Ôn bài 4,5,6 Trang 115 +116 Bingo ôn bài 16 | Làm bài ôn thầy/cô cho |
10 | Nov 19 | THI HỌC KỲ 1. (Bài 16) Em viết lá thơ cám ơn. | Bài Thầy/Cô cho về nhà: Động Từ & Danh Từ |
Nov 26 | NO CLASS – Thanksgiving | ||
11 | Dec 03 | Phát bài thi 1 lại cho các em. Bài 7 & 8: Vần EM & EN Tính Từ là từ diễn tả về hoặc bổ sung cho danh từ. Điền vào chỗ trống & Viết lạI câu | Gạch dướI tính từ Bài 8 |
12 | Dec 10 | Bài 9: IM, IN Em Tập Thuyết Trình: “Lễ Giáng Sinh năm nay em có ước muốn đi đâu hay làm gì? | Hoàn thành đoạn thuyết trình trên giấy |
13 | Dec 17 | Bài 10: EP & IP Một Câu bao gồm một nhóm chữ có đầy đủ ý nghĩa. Điền vào chỗ trống. | Đặt câu vớI những chữ thầy/cô cho. |
Dec 24 | NO CLASS – Christmas | ||
Dec 31 | NO CLASS – New Year | ||
14 | Jan 7 | Ôn bài: Danh Từ, Động Từ, Tính Từ & Câu Hoàn Chỉnh | Bài Ôn Đằng Sau Sách Bài 1 đến 10 (2 trang) |
15 | Jan 14 | Bài Kiểm 30 phút (Bài 710) Trò chơi ôn từ vựng Bài hát về Tết. Chúc Tết | Viết 5 câu về “Em đã làm gì Tết năm nay?” hoặc “Em muốn làm gì Tết năm nay?” |
Jan 21 | NO CLASS – Tết Việt Nam | ||
16 | Jan 28 | Bài 11: ET & IT Từ Vựng, Tập Đọc, Điền vào chỗ trống | Đặt câu vớI những chữ cho sẵn & gạch dưới danh từ 1 gạch, tính từ 2 gạch, & khoanh tròn động từ. |
17 | Feb 4 | Bài 12: EC & OC Bài hát “Đi Học Về” & “Cóc Con.” | Đặt câ vớI những chữ cho sẵn. Em hát cho Ba/Mẹ nghe |
18 | Feb 11 | Bài 13: Vần OM & Đặt Câu vớI những chữ cho sẵn Bingo 25 ô chữ | Điền vào chỗ trống |
19 | Feb 18 | Ôn bài 1113 | 2 trang sau sách Số chẵn (2,4,6,8,10) |
20 | Feb 25 | THI HỌC KỲ 2 Bài 1113 Bài 14: Vần ON. Bài hát “Con Cò” | Đọc & Trả LờI “Tình Bạn” |
21 | Mar 3 | Bài 15:ƠM & ƠN Từ Vựng, tập đọc, chính tả | Đặt câu vớI những chữ cho sẵn |
22 | Mar 10 | Bài 16: Vần OP Tập Đọc, Điền vào chỗ trống | Đặt câu vớI những chữ cho sẵn (số chẵn 2,4,6,8,10) Ôn bài 1416: 2 trang bài ôn phía sau của sách |
23 | Mar 17 | Bài kiểm 15 phút bài 14, 15, 16. Bài 17: Vần OT Từ ngữ, Tập Đọc, Đặt Câu HỏI về St. Patrick Câu hỏi là 1 câu dùng để hỏi về chuyện gì đó. | Đặt 5 câu hỏI và tự trả lời |
Mar 24 | NO CLASS – Tu Nghiệp | ||
24 | Mar 31 | Bài 18: Vần UC & UT; Bài 20: Vần UM & UN Từ vựng, Tập Đọc, Đặt Câu hỏi | Chọn 5 từ của mỗI bài và đặt câu hỏI (10 câu tổng cộng) |
Apr 7 | NO CLASS – Easter – Phục Sinh | ||
25 | Apr 14 | Bài 19:Vần UÊ, UY, & UP Câu mệnh lệnh là câu nói về sự ra lệnh. Câu cảm là câu chỉ cảm xúc mạnh như sự ngạc nhiên, sợ hãi, hay vui thích. | Điền vào chỗ trống & Viết lạI câu mệnh lệnh |
Apr 21 | NO CLASS – Hội Chợ Giáo Sứ | ||
26 | Apr 28 | Ôn bài 1719 2 trang sau sách | 2 trang (Bài 11-20) sau sách |
27 | May 5 | Thi Học Kỳ 3 (1719) | NONE |
28 | May 12 | Truyện tranh không lời | NONE |
29 | May 19 | Lễ Bế Giảng | School Hall |
1 | May 26 | Bắt Đầu Khóa Hè | |
2 | Jun 2 | ||
3 | Jun 9 | ||
4 | Jun 16 | ||
5 | Jun 23 | ||
6 | Jun 30 |
Giáo Án Lớp Hai: 2011 – 2012
ST. BONIFACE CHURCH * VIETNAMESE * Chương Trình Việt Ngữ
120 N. Janss Street, Anaheim, CA 92840
Lịch Trình Niên Học 2011-2012
Thầy/Cô:__T. Long Quý, C. Xuân Võ, PG Jenny Nguyễn__ Lớp__2B_ Phòng _3_
Thầy/Cô:__T. Hiếu Đỗ, C. May Bùi, PG_Jessica Nguyễn_ Lớp__2A_ Phòng _5_