# | Ngày | Bài Dạy | Bài Tập |
1 | Sep 10 | Khai giảng VN+TN+GL Nội quy trường-Qui tắc lớp- Phát sách | Phụ Huynh Ký Tên Chuẩn bị bài đọc + bài tập |
2 | Sep 17 | Bài 1: ách, ạch, ếch, ệch, ích, ịch (trang 7) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Commissioning Mass | Bài tập trang 11-12 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
3 | Oct 24 | Bài 2: anh, ánh, ành, ảnh, ãnh, ạnh (trang13) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 17-19 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
4 | Oct 01 | CHỤP HÌNH NK: 2011 -2012 (Họp Phụ Huynh HS) Bài 3: ênh, ềnh, ểnh, ễnh, ệnh, inh, ính, ình, ỉnh, ịnh (trang 20 ) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 24-25 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
5 | Oct 08 | Bài Kiếm 1: (1-3) trang 131-133 | |
Oct 15 | NO CLASS – Tu Nghiệp | ||
6 | Oct 22 | Bài 4: iếc, iệc, iếp, iệp, iết, iệt (trang 26) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 30-31 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
7 | Oct 29 | Bài 5: iên, iến, iền, iển, iễn, iện (trang 32) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 37-38 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
8 | Nov 05 | Bài 6: iêm, iếm, iềm, iểm, iễm, iệm (trang 39) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 43-44 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
9 | Nov 12 | Bài Kiếm 2: (4-6) trang 135-137 ÔN THI HỌC KỲ I | |
10 | Nov 19 | THI HỌC KỲ I | |
Nov 26 | NO CLASS – Thanksgiving | ||
11 | Dec 03 | Bài 7: iêu, iếu, iều, iểu, iễu, iệu (trang 45) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 49-50 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
12 | Dec 10 | Bài 8: ang, áng, àng, ảng, ãng, ạng (trang 51) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 55-56 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
13 | Dec 17 | Bài 9: ăng, ắng, ằng, ẳng, ẵng, ặng (trang 57) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 61-63 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
Dec 24 | NO CLASS – Christmas | ||
Dec 31 | NO CLASS – New Year | ||
14 | Jan 7 | Bài Kiếm 3: (7-9) trang 139-141 | |
15 | Jan 14 | Bài 10: âng, ấng, ầng, ẩng, ẫng, ậng, eng, éng, ẻng, ong, óng, òng, ỏng, õng, ọng (trang 64) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 69-70 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
Jan 21 | NO CLASS – Tết Việt Nam | ||
16 | Jan 28 | Bài 11: ông, ống, ồng, ổng, ỗng, ộng (trang 71) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 75-76 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
17 | Feb 4 | Bài 12: ung, úng, ùng, ủng, ũng, ụng ưng, ứng, ừng, ửng, ững, ựng (trang 77) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 84-85 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
18 | Feb 11 | Bài Kiếm 4: (10-12) trang 147-149 | |
19 | Feb 18 | ÔN THI HỌC KỲ II | |
20 | Feb 25 | THI HỌC KỲ II | |
21 | Mar 3 | Bài 13: oác, oạc, oắc, oặc, oát, oạt, oắt, oặt (trang 86) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 87 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
22 | Mar 10 | Bài 13: oan, oán, oàn, oản, oãn, oạn (trang 88) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 91-93 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
23 | Mar 17 | Bài 14: oăn, oắn, oằn (trang 94) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 98-100 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
Mar 24 | NO CLASS – Tu Nghiep | ||
24 | Mar 31 | Bài 15: oàm, oạm (trang 101) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 105-107 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
Apr 7 | NO CLASS – Easter – Phục Sinh | ||
25 | Apr 14 | Bài Kiếm 5: (13-15) trang 151-155 | |
Apr 21 | NO CLASS – Hội Chợ Giáo Xứ | ||
26 | Apr 28 | Bài 16: oen, oèn, oẻn – uân, uấn, uần, uẩn, uẫn, uận – uốm, uồm, uộm (trang 108) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 112-114 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
27 | May 5 | Bài 17: uôn, uốn, uồn, uộn (trang 115) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 119-121 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
28 | May 12 | Bài 18: ươm, ươn, ương, ưởng (trang 122) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu | Bài tập trang 127-129 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên |
29 | May 19 | Lễ Bế Giảng | School Hall |
May 26 | Bắt Đầu Khóa Hè May 26 – June 30 |
Giáo Án Lớp Ba: 2010 – 2012
ST. BONIFACE CHURCH * VIETNAMESE * Chương Trình Việt Ngữ
120 N. Janss Street, Anaheim, CA 92840
Lịch Trình Niên Học 2011-2012
Việt Ngữ: 1:30 PM-2:50 PM
Thầy/Cô: Katherine Do / Anh Hong Nguyen Lớp: Ba Phòng: 6