Giáo Án Lớp Ba: 2010 – 2012

ST. BONIFACE CHURCH * VIETNAMESE * Chương Trình Việt Ngữ 120 N. Janss Street, Anaheim, CA 92840 Lịch Trình Niên Học 2011-2012 Việt Ngữ: 1:30 PM-2:50 PM Thầy/Cô:  Katherine Do / Anh Hong Nguyen                  Lớp:  Ba Phòng:  6    
# Ngày Bài Dạy Bài Tập
1 Sep 10 Khai giảng VN+TN+GL Nội quy trường-Qui tắc lớp- Phát sách Phụ Huynh Ký Tên Chuẩn bị bài đọc + bài tập
2 Sep 17 Bài 1:  ách, ạch, ếch, ệch, ích, ịch (trang 7) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Commissioning Mass Bài tập trang 11-12 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên  
3 Oct 24 Bài 2:  anh, ánh, ành, ảnh, ãnh, ạnh (trang13) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 17-19 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
4 Oct 01 CHỤP HÌNH NK: 2011 -2012 (Họp Phụ Huynh HS) Bài 3: ênh, ềnh, ểnh, ễnh, ệnh, inh, ính, ình, ỉnh, ịnh (trang 20  ) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 24-25 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
5 Oct 08 Bài Kiếm 1: (1-3) trang 131-133  
  Oct 15 NO CLASS –  Tu Nghiệp  
6 Oct 22 Bài 4:  iếc, iệc, iếp, iệp, iết, iệt (trang 26) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 30-31 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
7 Oct 29 Bài 5:  iên, iến, iền, iển, iễn, iện (trang 32) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 37-38 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
8 Nov 05 Bài 6:  iêm, iếm, iềm, iểm, iễm, iệm (trang 39) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 43-44 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
9 Nov 12 Bài Kiếm 2: (4-6) trang 135-137 ÔN THI HỌC KỲ I  
10 Nov 19 THI HỌC KỲ I  
  Nov 26 NO CLASS –  Thanksgiving  
11 Dec 03 Bài 7:  iêu, iếu, iều, iểu, iễu, iệu (trang 45) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 49-50 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
12 Dec 10 Bài 8:  ang, áng, àng, ảng, ãng, ạng (trang 51) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 55-56 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
13 Dec 17 Bài 9:  ăng, ắng, ằng, ẳng, ẵng, ặng (trang 57) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 61-63 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
  Dec 24 NO CLASS – Christmas  
  Dec 31 NO CLASS – New Year  
14 Jan 7 Bài Kiếm 3: (7-9) trang 139-141  
15 Jan 14 Bài 10:  âng, ấng, ầng, ẩng, ẫng, ậng, eng, éng, ẻng, ong, óng, òng, ỏng, õng, ọng (trang 64) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 69-70 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
  Jan 21 NO CLASS – Tết Việt Nam  
16 Jan 28 Bài 11: ông, ống, ng, ổng, ỗng, ộng (trang 71) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 75-76 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
17 Feb 4 Bài 12:  ung, úng, ùng, ủng, ũng, ụng ưng, ứng, ừng, ửng, ững, ựng (trang 77) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 84-85 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
18 Feb 11 Bài Kiếm 4: (10-12) trang 147-149      
19 Feb 18 ÔN THI HỌC KỲ II    
20 Feb 25 THI HỌC KỲ II  
21 Mar 3 Bài 13:  oác, oạc, oắc, oặc, oát, oạt, oắt, oặt (trang 86) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 87 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
22 Mar 10 Bài 13: oan, oán, oàn, oản, oãn, oạn (trang 88) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 91-93 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
23 Mar 17 Bài 14:  oăn, oắn, oằn (trang 94) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 98-100 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
  Mar 24 NO CLASS – Tu Nghiep  
24 Mar 31 Bài 15:  oàm, oạm (trang 101) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 105-107 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
  Apr 7 NO CLASS – Easter – Phục Sinh  
25 Apr 14 Bài Kiếm 5: (13-15) trang 151-155    
  Apr 21 NO CLASS – Hội Chợ Giáo Xứ  
26 Apr 28 Bài 16:  oen, oèn, oẻn – uân, uấn, uần, uẩn, uẫn, uận – uốm, uồm, uộm (trang 108) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 112-114 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
27 May 5 Bài 17:  uôn, uốn, uồn, uộn (trang 115) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 119-121 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
28 May 12 Bài 18:  ươm, ươn, ương, ưởng (trang 122) Tập đọc – Chính tả – Đặt câu Bài tập trang 127-129 Phụ Huynh giúp em + Ký Tên
29 May 19 Lễ Bế Giảng School Hall
  May 26 Bắt Đầu Khóa Hè May 26 – June 30